lâu đời tiếng anh là gì

thế giới tồn tại từ rất lâu đời. The ancients knew that the world was very old. Bạn đã nghe về cụm từ lâu đời; You have heard of the age-old phrase; Một truyền thống từ lâu đời rằng các con của tổng thống xứng đáng. [] It's a long-standing tradition that the children of presidents are afforded. [] Từ điển Việt Anh. sống lâu. to be long-lived; to make old bones; to live to be old; to live to a great age/to a ripe old age. cầu mong cho bà ta sống lâu để hưởng hạnh phúc với con cái! long may she live to enjoy happiness with her offspring! sống lâu hơn ai to live longer than somebody; to survive/outlive somebody. Độ xe tiếng anh là gì? Chắc hẳn các bạn cũng đã từng một lần nghe tới thuật ngữ độ xe. Trong quá trình hằng ngày đi trên đường, không nhiều thì ít mỗi người hẳn đã bắt gặp những chiếc xe có kiểu dáng, thiết kế đẹp mắt, thu hút ánh mắt của biết bao nhiêu người. lâu lâu; lâu lắc; lâu lắm; lâu lắt; lâu nay; lâu năm; lâu quá; lâu rồi; lâu đài; lâu đời; lâu lành; lâu ngày; lâu nhâu; lâu thành; lâu ba năm; lâu hai năm; lâu hơn nữa; lâu lắm rồi; lâu một giờ; lâu một năm; lâu năm hơn; lâu năm năm; lâu nửa năm; lâu quá rồi; lâu sáu năm; lâu tám năm; lâu hàng đời; lâu mười năm Đặt câu có từ " lâu đời ". Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lâu đời", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lâu đời, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ harga pasang behel di fdc dental clinic. The oldest is the Brisbane Arts Theatre which was founded in đời nhất là Uplistsikhe, một khu định cư cổ đại giống như phong cảnh mặt oldest is Uplitstsikhe, an ancient settlement that resembles a lunar đời nhất là Uplistsikhe, một khu định cư cổ đại giống như phong cảnh mặt oldest is Uplistsikhe, an ancient settlement that resembles a lunar ngôi nhà đã được xây dựng xung quanh trung tâm thương mại, lâu đời nhất là Langhorne Gardens, một nhánh của Levittown, homes have been constructed around the mall, the oldest being Langhorne Gardens, a branch of Levittown, vận động hiện tại của Venezuela, Pierluigi Penzo, là sân vận độngVenezia's current home stadium, the Pierluigi Penzo,is the second-oldest stadium in Italythe oldest being Genoa's Stadio Luigi Ferraris. bên cạnh nhau trong trung tâm thành phố two oldest are American Coney Island and Lafayette Coney Island, next door to each other in downtown đời nhất là" Nghệ thuật Silesian của thế kỷ 12 đến 16", với các ngôi mộ của hoàng tử Silesian và các tác phẩm quý giá nhất của nghệ thuật Gothic ở Ba oldest is the"Silesian Art of the 12th to 16th century", featuring tombs of Silesian princes and most precious works of the Gothic art in Poland. ICA, thành lập năm 1965, với các văn phòng ở New Delhi, mà administrates cả trọng tài trong nước và quốc oldest is the Indian Council of ArbitrationICA, established in 1965, with offices in New Delhi, which administrates both domestic and international nay, Prague cảnh sản xuất bia được thống trị bởi Staropramen,mặc dù có một số nhà máy bia nhỏ hơn, lâu đời nhất là U Fleků, được thành lập năm the Prague brewing scene is dominated by Staropramen,although there are several smaller breweries, the oldest being U Fleků, which was founded in vùng ngoại ô của Przyborze có một nghĩa trang cũ của Tin Lành- Augsburg từ thế kỷ 19,nơi bảo tồn những cây thánh giá bằng sắt cổ lâu đời nhất là từ năm 1862.On the outskirts of Przyborze there is an old Evangelical-Augsburg cemetery from 19th century,where ancient iron crosses are preservedthe oldest is from 1862.Hiến pháp ngày 3 tháng 5 năm 1791 là hiến pháp quốc gia lâu đời thứ hai, được mã hóa tronglịch sử và là hiến pháp quốc gia lâu đời nhất ở châu Âu; lâu đời nhất là Hiến pháp Hoa Constitution of May 3, 1791 is the second-oldest, codified national constitution in history,and the oldest codified national constitution in Europe; the oldest being the United States hướng dẫn dưới đây được sắp xếp theo thứ tự không nghĩ rằng chúng được sắp xếp theo thứ tự thực tutorials below are arranged in order of posting,newest are the first and the oldest are last, do not think that they are arranged in order of ảnh gần đây nhất được ghi nhận lại trong danh sách là“ Tobolsk Kremlin”, một bản in kỹ thuật số của DmitryMedvedev được chụp năm 2009, và lâu đời nhất là bức ảnh“ 113 Athenes, Temple de Jupiter” được chụp bằng phương pháp Daguerreotype của Joseph Philibert Girault de Prangey được chụp năm most recent image to have been captured in the list is Tobolsk Kremlin, a digital print from Dmitry Medvedev,taken in 2009, and the oldest is Joseph Philibert Girault de Prangey's Daguerreotype 113 Athenes, Temple de Jupiter captured in trại biodynamic lâu đời nhất là Wurzerhof ở Áo và Marienhöhe ở Đức.[ 20].The oldest biodynamic farms arethe Wurzerhof in Austria and Marienhöhe in Germany.[20].Có khoảng 30 tòa nhà, trong đó lâu đời nhất là Gamli Garur xây dựng năm are around 30 buildings in total, the oldest of which, Gamli Garur, was built in of the simplest and oldest biological filters is a chamber filled with viên rộng khoảng 10 ha,có khoảng 30 tòa nhà, trong đó lâu đời nhất là Gamli Garur xây dựng năm covers about 10 hectares in total.[4]There are around 30 buildings in total, the oldest of which, Gamli Garur, was built in lẽ một trong những phươngpháp làm sạch tinh thể lâu đời nhấtlà sử dụng năng lượng của mặt trời và mặt can also try doing the oldest cleansing method in the book, which uses the energies of the sunMột trong những khu chợ Giáng sinh lâu đờinhất là Dresden, có từ năm of the oldest is Dresden, which has had a Christmas market since at least trong những cách đơn giản và lâu đờinhất là truyền file bằng cách sử dụng có năm ngân hàng thương mại,trong đó lớn nhất và lâu đờinhất là Ngân hàng has five commercial banks, the largest and oldest of which is Belize ghi nhận lâu đời nhất là 43 seasoned recorded was 43 máy lâu đời nhất là LIVIZ được thành lập năm 1897.Một trong số các cách lâu đời nhất là thông qua website riêng của lâu đời nhất là đảo Coney Mỹ và Lafayette Coney Island, bên cạnh nhau trong trung tâm thành phố most known coney restaurants arethe American Coney Island and Lafayette Coney Island, both located next door to each other in downtown có 14nhà máy rượu vang trên cả nước, lâu đời nhất là Nhà máy rượu Khovrenko tại Samarkand, thành lập năm has 14 wineries, the oldest and most famous being the Khovrenko Winery in Samarkandestablished in 1927.Một trong các loại thuốc OTC lâu đời nhất là of the oldest OTC drugs is viện lớn nhất và lâu đời nhất là Great highest and oldest monastery is the Great Meteoron trong những khách sạn lâu đời nhất là Hotel of the oldest hotels is the Hotel Majestic. Em muốn hỏi "lâu đời" dịch sang tiếng anh như thế nào?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. lâu đời Dịch Sang Tiếng Anh Là + long-standing; age-old = tình hữu nghị lâu đời a long-standing frienship Cụm Từ Liên Quan có từ lâu đời /co tu lau doi/ * thngữ - of long standing * tính từ - long-standing Dịch Nghĩa lau doi - lâu đời Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Em muốn hỏi chút "cửa hàng có tiếng lâu đời" dịch sang tiếng anh như thế nào?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. According to Wikipedia, the oldest known mechanical puzzle comes from Greece and appeared in the 3rd oldest known red algae before the present discovery are billion-year-old. là 1 loại thảo dược dán từ Ấn Độ gọi là Chyawanprash. an herbal paste from India called Chyawanprash. nay là một loại thảo dược dán từ Ấn Độ gọi là Chyawanprash. is an herbal paste from India called Chyawanprash. là từ dấu chân hóa thạch 395 triệu năm được tìm thấy ở Zachełmie. fossil footprints found in survives to become the oldest known hotel business still in operation, as of is believed that the temples of Malta and Gozo are the oldest free-standing building structures known to oldest known mechanical escapement isthe verge escapement. từ đến năm tuổi. 109,000 and 57,000 years been estimated that the oldest known Antarctic sponge specimens are 1,550 years the oldest known use of goethite comes from the ancient kingdom of Phrygia. tròn trong các bức tường của Neolithic Jericho 8000 TCN. in walls of Neolithic Jericho8000 BC. tròn trong các bức tường của Neolithic Jericho 8000 TCN. in the walls of Neolithic Jericho8000 BC. của Neolithic Jericho 8000 TCN. of Neolithic Jericho8000 BC.Backgammon là một trong những trò chơi cờ lâu đời nhấtđược biết thông lâu đời nhấtđược biết đến tại Thụy Điển cũng nằm tại oldest known pine tree is also located trong những chiếc bao cao su lâu đời nhấtđược biết đến là làm từ ruột of the oldest known condoms is made from intestines of a trong những loại bao cao su lâu đời nhấtđược biết đến được làm từ ruột của Trung Quốc được ghi nhận làtờ tiền lâu đời nhấtđược biết đến, ra đời vào khoảng năm khi phát hiện văn bản này, các bản sao lâu đời nhấtđược biết đến của Torah là từ thế kỷ the discovery of this text, the oldest known copy of the Torah was from the 14th century. và được coi là có giá trị nhất trong nhiều thế kỷ. was considered the most valuable for nằm trong số các nguồn thực phẩm lâu đời nhất được biết đến của nhân are one of the earliest foods known to mankind.

lâu đời tiếng anh là gì